- Lớp buổi sáng học từ 9h00 đến 10h30 thứ 3,5 hàng tuần
TT | Họ tên | Lớp | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị lệ Mai | 12QK6.8 | |
2 | Lê Thị Tường Vi | 12QK6.8 | |
3 | Bùi Hoàng Thu Thảo | 12QK6.8 | |
4 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 13QT13.1 | |
5 | Lê Thị Tiểu Vy | 13QT13.1 | |
6 | Nguyễn Trần thị Phương Anh | 13QT13.1 | |
7 | Nguyễn Tố Uyên | 13QT13.1 | |
8 | Huỳnh Thị Mỹ Linh | 12NT12.1 | |
9 | Lê Thị Mỹ Loan | 12NT12.1 | |
10 | Nguyễn Thị Hà Thu | 12NT12.1 | |
11 | Trần Đặng Khánh Uyên | 12NT12.1 | |
12 | Phan Thị cảnh | 12NT12.1 | |
13 | La Thị Hà | 13QK7.4 | |
14 | Lê Thị Hoài | 12QT12.1 | |
15 | Trương Lan Hương | 12QT12.1 | |
16 | Trần Thị Linh | 12QT12.1 | |
17 | Nguyễn Thị ý Nhi | 12KD10.2 | |
18 | Trần Thị Ly | 12KD10.2 | |
19 | Nguyễn Thị Hạnh | 12KD10.2 | |
20 | Nguyễn Thị Hoa Lan | 12KD10.2 | |
21 | Võ Thị Mẫn | 12KD10.2 | |
22 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 12KD10.2 | |
23 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | 12KD10.2 | |
24 | Hà Thị Mỹ Diệu | 12QK6.7 | |
25 | Lê Thị Nguyệt | 12QD11.6 | |
26 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 12QD11.6 | |
27 | Hà Thắng | 12QK6.6 | |
28 | Lê Thị Thu My | 12QK6.6 |
- Lớp buổi chiều học từ 15h00 đến 16h30 thứ 4,6 hàng tuần
TT | Họ tên | Lớp | Ghi chú |
1 | Lê Thị Khánh Linh | 12QK6.5 | |
2 | Trần Thị Thảo Vy | 13QD12.4 | |
3 | Nguyễn Hoàng Phương Trinh | 12QH6.2 | |
4 | Lê Thị Thùy Trang | 12QH6.2 | |
5 | Nguyễn Yến Nhi | 12QH6.2 | |
6 | Mai Như Phương | 12QH6.2 | |
7 | Nguyễn Thị Thủy | 12MK11.1 | |
8 | Nguyễn Thị Mến | 11KD9.2 | |
9 | Nguyễn Thị Đõ Ngân | 11KD9.2 | |
10 | Phạm Thị Ly | 12QD11.4 | |
11 | Hoàng Lê Thanh Thảo | 13QK7.7 | |
12 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 13QK7.7 | |
13 | Nguyễn Huỳnh My | 13QK7.7 | |
14 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 12MK11.1 | |
15 | Đặng Thanh Trà | 13QK7.3 | |
16 | Hữu Đại Quốc | 11QT11.2 | |
17 | Đoàn Thị Tiên | 11QT11.2 | |
18 | Trần Thị Luyến | 11QT11.2 | |
19 | Lê Thị Mỹ Linh | 12QK6.2 |